quy hoạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quy hoạch+
- Scheme, projet
- Quy hoạch trị thủy sông Hồng
The Red River harnessing project
- Quy hoạch trị thủy sông Hồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quy hoạch"
- Những từ có chứa "quy hoạch" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 702